Có 3 kết quả:

海枣 hǎi zǎo ㄏㄞˇ ㄗㄠˇ海棗 hǎi zǎo ㄏㄞˇ ㄗㄠˇ海藻 hǎi zǎo ㄏㄞˇ ㄗㄠˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

date (fruit)

Từ điển Trung-Anh

date (fruit)

hǎi zǎo ㄏㄞˇ ㄗㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) seaweed
(2) marine alga
(3) kelp