Có 3 kết quả:
海枣 hǎi zǎo ㄏㄞˇ ㄗㄠˇ • 海棗 hǎi zǎo ㄏㄞˇ ㄗㄠˇ • 海藻 hǎi zǎo ㄏㄞˇ ㄗㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
date (fruit)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
date (fruit)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seaweed
(2) marine alga
(3) kelp
(2) marine alga
(3) kelp
Bình luận 0